HCM: 090 2200 454
HN: 0968 354 027
Đăng ký tư vấn
Đăng ký thành công!
Δ
Cảm ơn bạn đã đăng kí tư vấn. Chúng tôi đã nhận được và đang xem xét xử lý. Trân trọng!
Những hướng dẫn và lưu ý dưới đây về cách điền tờ khai xin visa du lịch Anh chắc chắn sẽ cần thiết cho những ai đang gặp khó khăn về vấn đề này.
Có rất nhiều bạn gặp khó khăn trong quá trình xin visa du lịch Anh ngay từ bước đầu tiên là điền tờ khai online. Vậy thì đây là hướng dẫn bạn điền tờ khai xin visa Anh du lịch một cách chi tiết nhất dành cho bạn nhé!
Lưu ý:
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Anh. Nếu không có thời gian tự nghiên cứu hoặc muốn tối giản thủ tục xin visa Anh, đảm bảo tỷ lệ đậu lên đến 99%, bạn có thể tham khảo ngay dịch vụ làm visa Anh tại Visana để được các tư vấn viên chuyên nghiệp hỗ trợ nhanh chóng!
Mục lục
Trên đây là mẫu tờ khai online xin visa Anh quốc, bao gồm các thông tin về: Cá nhân, công việc, gia đình, thu nhập, lịch sử đi lại..v…v. Bạn hãy cùng tìm hiểu cách điền tờ khai chi tiết ở mục 2 của bài viết.
Tạo tài khoản online trên trang web: https://www.gov.uk/browse/visas-immigration
Chọn Visit the UK > Visit the UK as a Standard Visitor > Apply for a Standard Visitor visa > Apply online.
Chọn ngôn ngữ bạn sẽ sử dụng. Chọn tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Lưu ý nếu chọn tiếng Việt, câu hỏi sẽ hiển thị tiếng Việt nhưng câu trả lời của bạn phải được viết bằng tiếng Anh.
Nhập tên quốc gia sở tại mà bạn đăng ký thị thực. Nhập Vietnam. Chọn “
I have identified the location where I will provide my biometrics – Tôi đã xác định được vị trí mà tôi sẽ cung cấp sinh trắc học của mình”
Đến đây bạn sẽ được giới thiệu qua về các bước xin visa Anh quốc.
Xác định loại thị thực bạn sẽ nộp, cách đăng ký,…
Chọn “Start now – Bắt đầu”.
Nhập địa chỉ email và mật khẩu để bạn có thể lưu câu trả lời của mình. Sau đó, bạn sẽ nhận được một liên kết duy nhất qua email để cho phép bạn đăng nhập lại vào ứng dụng của mình sau này, nếu cần.
Click “Lưu lại và tiếp tục”.
“Who does this email address belong to? – Địa chỉ email này thuộc về ai’. Chọn “You – Bạn” hoặc “Someone else – Người khác”.
“Do you have another email address? – Bạn có email khác không”. Chọn “Yes or No”. Nếu bạn có địa chỉ email khác hãy điền vào.
Provide your telephone number – Cung cấp số điện thoại của bạn > Điền số điện thoại bạn đang sử dụng.
Where do you use this telephone number? – Bạn sử dụng số điện thoại này ở đâu? > Chọn For use whilst out of the UK – Sử dụng khi ở ngoài Vương quốc Anh
Select whether this is your home, mobile or work telephone number – Đây là số điện thoại nhà riêng, điện thoại di động hay cơ quan của bạn > Chọn mục phù hợp.
Do you have any other telephone numbers? – Bạn có số điện thoại nào khác không? > Chọn Yes or No.
Are you able to be contacted by telephone? – Có thể liên lạc với bạn qua điện thoại không?
Chọn ô phù hợp:
> I can be contacted by telephone call and text message (SMS) – Có thể liên lạc với tôi qua cuộc gọi và tin nhắn văn bản (SMS)
> I can only be contacted by telephone call – Chỉ có thể liên lạc với tôi qua cuộc gọi điện thoại
> I can only be contacted by text message (SMS) – Chỉ có thể liên lạc với tôi tin nhắn văn bản (SMS)
> I cannot be contacted by telephone call or text message (SMS) – Không thể liên lạc với tôi qua cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn văn bản (SMS)
Sau bước này bạn bắt đầu điền những thông tin chi tiết về nhân thân, hộ chiếu, công việc,…
Bộ hồ sơ sẽ quyết định đến 95% tỷ lệ đậu visa Anh của đương đơn. Để đảm bảo hồ sơ của bạn đủ mạnh, nâng cao tỷ lệ đậu visa hãy tham khảo dịch vụ làm visa Anh của Visana.
Visana cam kết:
Click ngay vào nút dưới đây để được Visana tư vấn tức thì!
Part 1 – About you – Thông tin của bạn
Given name(s): Tên của bạn
Family name (as shown in your passport): Họ của bạn (giống trên hộ chiếu)
Other names: Tên khác
Sex: Male/ Female/ Unspecified: Giới tính: Nam/ Nữ/ Không rõ
What is your marital status?: Tình trạng hôn nhân:
Date of Birth: Ngày sinh
Place of Birth: Nơi sinh
Country of Birth: Quê quán
Nationality: Quốc tịch
Do you hold, or have you ever held, any other nationality or nationalities?: Bạn đang có quốc tịch khác hoặc từng có quốc tịch khác không?
Answer Yes/No: Trả lời có hoặc không
Part 2 – Passport information – Thông tin hộ chiếu
Current passport or travel document number: Số hộ chiếu hoặc giấy thông hành hiện tại
Place of Issue: Nơi phát hành
Issuing Authority Issuing Authority: Cơ quan phát hành
Date of Issue: Ngày phát hành
Date of Expiry: Ngày hết hạn
Is this your first passport?: Đây có phải là hộ chiếu đầu tiên của bạn?
Please give details of any previous passports, covering the last 10 years, including where these passports are now: Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về bất kỳ hộ chiếu nào trong 10 năm qua, bao gồm cả những hộ chiếu đã bị mất, bị đánh cắp, hết hạn hoặc được trả lại cho cơ quan cấp.
Part 3 – Your contact details – Thông tin liên lạc
Your full address and postal code: Địa chỉ đầy đủ và mã bưu điện của bạn
How long have you lived at this address?: Bạn đã sống ở địa chỉ này bao lâu
Home (landline) telephone number: Số điện thoại nhà (cố định)
Your mobile telephone number: Số điện thoại di động của bạn
Email address: Địa chỉ email
Contact details if different from those given in question: Chi tiết liên hệ khác nếu có
Part 4 – Your family – Thông tin gia đình
Father’s given name(s): Tên bố
Father’s family name: Họ của bố
Father’s date of birth: Ngày sinh của bố
Father’s place and country of birth: Nơi sinh và quê quán của bố
Father’s nationality/nationalities: Quốc tịch của bố
Mother’s given name(s): Tên mẹ
Mother’s family name: Họ của mẹ
Mother’s date of birth: Ngày sinh của mẹ
Mother’s nationality/nationalities: Quốc tịch của mẹ
Mother’s place and country of birth: Nơi sinh và quê quán của mẹ
Full name of spouse/partner: Họ tên vợ chồng/ người sống chung như vợ chồng
Spouse/partner’s nationality/ nationalities: Quốc tịch của vợ chồng/ người sống chung như vợ chồng
Spouse/partner’s date of birth: Ngày sinh của vợ chồng/ người sống chung như vợ chồng
Does your spouse/partner currently live with you at the address given in question 3.1? (câu 3.1. Your full address and postal code ): Vợ / chồng / người sống chung như vợ chồng của bạn hiện đang sống với bạn tại địa chỉ được nêu trong câu hỏi 3.1 không? (câu 3.1. Địa chỉ đầy đủ và mã bưu điện của bạn)
Will your spouse/partner be travelling with you?: Vợ / chồng / người sống chung như vợ chồng của bạn có đi du lịch cùng bạn không?
Do you have any children?: Bạn có con không?
Please provide full details for each of your dependent children: Vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về từng đứa con phụ thuộc của bạn
Do all your children currently live with you at the address given in question 3.1?: Tất cả các con của bạn hiện đang sống với bạn tại địa chỉ được nêu trong câu hỏi 3.1 không?
Please list any of your children who will be travelling with you to the UK?: Liệt kê những đứa con sẽ đi cùng bạn đến Vương quốc Anh?
Will any other children be travelling with you?: Còn đứa trẻ nào khác sẽ đi cùng bạn không?
If ‘Yes’ please provide full details about the child/children: Nếu “Có”, vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về đứa trẻ
Part 5 – Previous Applications and Travel History – Lịch sử du lịch trước đây
What are your current personal circumstances?: Hoàn cảnh cá nhân của bạn là gì?
EMPLOYMENT – Công việc
What is your present work or job or occupation?: Công việc hiện tại của bạn
What is the name of the company or organisation you work for?: Tên công ty hoặc tổ chức bạn làm việc
When did you start this job?: Bạn bắt đầu công việc này khi nào?
What is your work address?: Địa chỉ làm việc của bạn là gì?
What are your employer’s telephone numbers?: Số điện thoại của sếp/ quản lý của bạn
What is your employer’s email address? Địa chỉ email của sếp/ quản lý của bạn
Please give details of any additional job(s) or occupation you have: Vui lòng cung cấp chi tiết về (các) công việc hoặc nghề nghiệp bổ sung mà bạn có
Have you ever worked for any organisation of a type (state or non-state) listed below?: Bạn đã từng làm việc cho bất kỳ tổ chức nào thuộc loại hình (tiểu bang hoặc phi tiểu bang) được liệt kê dưới đây chưa?
Trả lời Có / Không cho từng loại nghề nghiệp. Nếu bạn trả lời ‘Có” vui lòng cung cấp chi tiết trong Phần 9 – Thông tin bổ sung.
INCOME AND EXPENDITURE – Thu nhập và chi tiêu
What is your total monthly income from all sources of employment or occupation after tax?: Tổng thu nhập hàng tháng của bạn từ tất cả các việc làm hoặc nghề nghiệp sau thuế là bao nhiêu?
Do you receive income from any other sources, including friends or family?: Bạn có nhận được thu nhập từ bất kỳ nguồn nào khác, bao gồm cả bạn bè hoặc gia đình không?
Do you have savings, property or other income, for example, from stocks and shares?: Bạn có tiền tiết kiệm, tài sản hoặc thu nhập khác, ví dụ từ cổ phần và cổ phiếu không?
How much of your total monthly income is given to your family members and other dependants?: Thu nhập hàng tháng được chia cho các thành viên trong gia đình và những người phụ thuộc của bạn là bao nhiêu?
How much do you spend each month on living costs?: Chi phí sinh hoạt mỗi tháng của bạn là bao nhiêu?
What money is available to you for your trip?: Bạn có sẵn bao nhiêu tiền cho chuyến du lịch của mình?
Who will pay for your travel to the UK?: Ai sẽ trả tiền cho chuyến du lịch của bạn đến Anh?
Who will pay for your expenses such as accommodation and food?: Ai sẽ trả cho các chi phí như tiền ăn, tiền chỗ ở cho bạn?
If someone other than yourself is paying for all or any part of this visit, how much money will they give you?: Người chi trả cho bạn sẽ chi trả bao nhiêu tiền?
What is the cost to you personally of your stay in the UK?: Chuyến đi đến Anh của bạn sẽ tiêu bao nhiêu tiền?
Part 6 – Visitor – Chuyến thăm
Have you travelled to the UK in the last 10 years?: Bạn đã đi du lịch Anh trong 10 năm qua chưa?
Have you travelled outside your country of residence, excluding to the UK, in the last 10 years?: Trong 10 năm qua bạn đã đi du lịch các quốc gia nào ngoài quốc gia của mình chưa?
Have you ever been refused a visa for any country, including the UK?: Bạn đã bị từ chối cấp thị thực cho bất kỳ quốc gia nào, kể cả Vương quốc Anh chưa ?
Have you been granted any UK visas in the last 10 years?: Trong 10 năm qua bạn đã được cấp thị thực Vương quốc Anh bao giờ chưa?
Have you been refused entry on arrival to the UK in the last 10 years?: Bạn có từng bị từ chối nhập cảnh khi đến Vương quốc Anh trong 10 năm qua không?
Have you ever been deported, removed or otherwise required to leave any country, including the UK in the last 10 years?: Trong 10 năm qua, bạn đã bao giờ bị trục xuất, yêu cầu trở về hoặc rời khỏi bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả Vương quốc Anh chưa?
Have you made an application to the Home Office to remain in the UK in the last 10 years?: Bạn đã nộp đơn cho Bộ Nội vụ để ở lại Vương quốc Anh trong 10 năm qua chưa?
Do you have a UK National Insurance number?: Bạn có số Bảo hiểm của Anh không?
Have you been convicted of any criminal offence (including driving offences) in the UK or any other country, at any time?: Bạn đã từng bị kết án về bất kỳ tội hình sự nào (bao gồm cả tội lái xe) ở Vương quốc Anh hoặc bất kỳ quốc gia nào khác chưa?
Have you been arrested and charged with any offence and are awaiting, or currently on, trial?: Bạn đã bị bắt và bị buộc tội với bất kỳ hành vi phạm tội nào và đang chờ, hoặc hiện đang chờ bị xét xử không?
Have you been subject to, or received, any other penalty by a court or the police; for example caution, discharge, fine or community sentence in the UK or any other country?: Bạn đã phải chịu, hoặc nhận bất kỳ hình phạt nào khác của tòa án hoặc cảnh sát; ví dụ như cảnh cáo, giam trong bệnh viện, phạt tiền hoặc án treo ở Anh hoặc bất kỳ quốc gia nào khác chưa?
Have you had any UK court judgment against you for nonpayment of a debt, or received a civil penalty under the UK Immigration Acts? Put a cross (x) in the relevant box: Bạn đã nhận bất kỳ phán quyết nào của tòa án Vương quốc Anh vì không trả một khoản nợ, hoặc nhận một hình phạt dân sự theo Đạo luật Nhập cư của Vương quốc Anh chưa? Đánh dấu chéo (x) vào ô có liên quan.
Answer Yes/No: Trả lời có hoặc không. Nếu “Có” xin vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết.
Have you ever, by any means or medium, expressed views that justify or glorify terrorist violence or that may encourage others to terrorist acts or other serious criminal acts?:
Bạn đã bao giờ bày tỏ quan điểm hoặc tôn vinh bạo lực khủng bố hoặc khuyến khích người khác thực hiện các hành động khủng bố hoặc các hành vi tội phạm nghiêm trọng khác bằng bất kỳ phương tiện nào chưa?
Have you engaged in any other activities that might indicate that you may not be considered a person of good character?: Bạn có tham gia vào bất kỳ hoạt động nào khiến bạn được cho là một người không có phẩm chất tốt không?
** 6.11 – 6.13. Answer Yes/No. If ‘Yes’ please provide details in Part 9, Additional Information: Từ câu 11-13 phần 6 hãy trả lời Có hoặc Không, nếu trả lời Có vui lòng cung cấp chi tiết trong Phần 9, Thông tin bổ sung.
Park 7 – Travellers under the age of 18 – Khách du lịch dưới 18 tuổi
Please provide full details about your parent(s)/guardian(s) in your home country: Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết đầy đủ về cha mẹ / người giám hộ ở quốc gia của bạn?
Will you be travelling to the UK alone?: Bạn sẽ đi du lịch đến Vương quốc Anh một mình chứ?
If accompanied, please provide full details of up to two adults who will accompany you, including their passport numbers and your exact relationship to them: Nếu bạn là người đi cùng, vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết của người lớn sẽ đi cùng bạn (tối đa 2 người) bao gồm số hộ chiếu và mối quan hệ chính xác của bạn với họ.
Is the address you will be staying at a private address?: Địa chỉ bạn sẽ ở có phải là địa chỉ riêng không ?
Please provide full details about the person you will be staying with: Vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về người bạn sẽ ở cùng
If the person named in 7.5 is not a British Citizen or a European Economic Area Citizen, please give details about what permission they have to be in the UK: Nếu những người bạn sẽ ở cùng không phải là Công dân Anh hoặc Công dân Khu vực Kinh tế Châu Âu vui lòng cung cấp thông tin giấy phép cư trú/ bằng chứng về chỗ ở của họ.
How long will you stay with this person?: Bạn sẽ ở lại với người này bao lâu?
Park 8 – Visa specific section – Thông tin cụ thể về visa
If you are not a national of the country in which you are >>> applying, what permission do you have to stay in that country?: Nếu bạn không phải là công dân của quốc gia mà bạn đang đăng ký >>> Khi đăng ký, bạn phải có giấy phép nào để ở lại quốc gia đó ?
Are you travelling with anyone?: Bạn có đi du lịch cùng với ai nữa không?
If ‘Yes’ please provide details of the people you are travelling with. If ‘No’, go to question 8.4. Nếu “Có”, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về những người bạn đang đi cùng. Nếu “Không”, chuyển đến câu hỏi 4 phần 8.
Do they already have a visa for the UK?: Họ đã có thị thực đến Vương quốc Anh chưa ?
What do you intend to do in the UK?: Bạn dự định làm gì ở Vương quốc Anh?
Do you intend to work in the UK?: Bạn có ý định làm việc tại Vương quốc Anh không ?
Do you intend to study in the UK?: Bạn có ý định du học ở Vương quốc Anh không ?
Where will you stay in the UK?: Bạn sẽ ở đâu tại Vương quốc Anh ?
Do you have any friends in the UK?: Bạn có bạn bè nào ở Vương quốc Anh không ?
Do you have any relatives in the UK?: Bạn có người thân nào ở Anh không ?
Do you intend to visit any of these relatives?: Bạn có ý định đến thăm bất kỳ người thân nào trong số này không ?
Part 9 – Additional Information – Thông tin bổ sung
Is there any other information you wish to be considered as part of your application?: Có bất kỳ thông tin nào khác mà bạn muốn được coi là một phần trong đơn đăng ký của mình không ?
Have you ever received medical treatment in the UK?: Bạn đã bao giờ được điều trị y tế ở Anh chưa ?
Did you have to pay for the treatment?: Bạn có phải trả tiền cho việc điều trị không ?
Where did you receive the treatment?: Bạn đã nhận được sự điều trị ở đâu ?
Name of hospital/clinic/Doctor’s surgery: Tên bệnh viện / phòng khám / phẫu thuật của bác sĩ
Telephone number: Số điện thoại
Part 10 – Declaration – Tờ khai
Have you used an agent or representative to complete this application?: Bạn đã nhờ người đại diện để hoàn thành đơn đăng ký này?
Nếu “Có”, vui lòng cung cấp chi tiết về tên của người đại diện và địa chỉ.
What language did you communicate in with the agent/ representative to complete the form?:
Bạn đã giao tiếp bằng ngôn ngữ nào với người đại diện để hoàn thành biểu mẫu?
Sau khi hoàn thành đơn đăng ký xin visa Anh bạn sẽ tiến hành thanh toán lệ phí, đặt lịch hẹn với VFS Global phù hợp, tải các hồ sơ tài liệu lên, đến trung tâm đã đặt lịch hẹn để lấy sinh trắc và chờ kết quả visa.
Bạn sẽ nhận kết quả visa qua email hoặc đăng ký với trung tâm cách nhận kết quả visa qua SMS. Sau khi có kết quả vui lòng đến trung tâm lấy lại hộ chiếu đã được dán visa hoặc sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh qua đường bưu điện.
Đây là tờ khai xin visa được điền online trên mạng, trẻ em trên 5 tuổi và người lớn mỗi người đều phải khai; trước khi thực hiện điền thông tin vào bản khai này. Nếu thiếu tờ khai này thì chắc chắn hồ sơ của bạn sẽ không được xét duyệt (Lưu ý là nó chỉ được nhận qua hình thức khai trên mạng; vì sau khi khai xong bạn mới được đặt lịch hẹn để nộp hồ sơ).
Khi thực hiện khai báo thông tin trên bản khai này, cần chú ý một số điều sau:
► Xem thêm thông tin chi tiết về thủ tục xin visa Anh
Khai đơn xin visa Anh không phải là việc dễ dàng, trong quá trình tự điền tờ khai bạn có thể gặp phải một số vấn đề như sau:
➤ Không thông thạo tiếng Anh khiến bạn khó khăn trong quá trình hoàn thiện tờ khai
➤ Tờ khai dài, cần nhiều thời gian để hoàn thành
➤ Thiếu giấy tờ dẫn đến điền tờ khai không đầy đủ
➤ Thông tin trong form sai lệch so với các giấy tờ khác
➤ Đương đơn không quen với các thao tác máy tính khi điền tờ khai sẽ mất nhiều thời gian
Những vấn đề trên trong quá trình điền tờ khai visa có thể gây ra những sai lầm không đáng có, dẫn đến hồ sơ xin visa của bạn bị đánh trượt. Trong trường hợp không am hiểu về thủ tục visa và bị rào cản ngôn ngữ thì sử dụng dịch vụ điền tờ khai visa Anh sẽ là lựa chọn tối ưu cho bạn.
Bạn có thể yên tâm sử dụng dịch vụ tại VISANA – Đơn vị có trên 10 năm kinh nghiệm làm dịch vụ visa Anh với tỷ lệ đậu lên đến 98,6% sẽ hỗ trợ bạn điền đơn xin visa Anh chính xác.
Hãy liên hệ với VISANA qua Hotline 0968.354.027 ngay để được tư vấn tận tâm và hỗ trợ xin visa Anh nhanh chóng, dễ dàng nhé!
Visana - Đơn vị làm visa Anh uy tín với kinh nghiệm trên 10 năm, chuyên “trị” các bộ hồ sơ khó, khẩn với tỷ lệ đậu cao.
Để lại thông tin bằng cách click vào nút dưới đây để được các chuyên viên giàu kinh nghiệm của Visana hỗ trợ tư vấn ngay!
Châu Á
Châu Âu
Châu Mỹ
Châu Úc
Châu Phi
19/12/2023
07/06/2024
25/06/2019
17/07/2019
23/09/2019
Cập nhật: 24/10/2024
Cập nhật: 16/02/2024
Cập nhật: 17/01/2023
Điền thông tin → nhận BÁO GIÁ + TƯ VẤN HỒ SƠ + THỦ TỤC A-Z từ chuyên gia Visana.
Điền thông tin → nhận BÁO GIÁ + TƯ VẤN HỒ SƠ + THỦ TỤC A-Z từ chuyên gia Visana
Điền thông tin → nhận TƯ VẤN & BÁO GIÁ tức thì từ Visana.