HCM: 090 2200 454
HN: 0968 354 027
Đăng ký tư vấn
Đăng ký thành công!
Δ
Cảm ơn bạn đã đăng kí tư vấn. Chúng tôi đã nhận được và đang xem xét xử lý. Trân trọng!
Mẫu đơn xin thị thực là giấy tờ quan trọng trong bộ hồ sơ xin visa. Nếu bạn tự khai form xin visa Hy Lạp những vấn đề bạn cần giải quyết bao gồm:
Đây không phải là việc dễ dàng nhất là với những ai không tự tin về khả năng ngoại ngữ của mình. Thấu hiểu được sự khó khăn này, VISANA đã hướng dẫn chi tiết cách điền form xin visa Hy Lạp cho bạn tham khảo. Cùng tìm hiểu ngay!
Lưu ý:
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hy Lạp. Nếu không có thời gian tự nghiên cứu hoặc muốn tối giản thủ tục xin visa Hy Lạp, đảm bảo tỷ lệ đậu lên đến 98,6%, bạn có thể tham khảo ngay dịch vụ làm visa Hy Lạp tại Visana để được các tư vấn viên chuyên nghiệp hỗ trợ nhanh chóng!
Mục lục
Để đảm bảo tờ khai xin visa được khai báo đúng theo quy định của cơ quan lãnh sự Hy Lạp, bạn cần chú ý những điều sau đây:
1. Surname (Family name) – Họ: Khai họ theo thông tin trên hộ chiếu (trong trường hợp hộ chiếu có ghi họ của vợ thì điền « vợ » sau khi đã ghi họ của chồng
2. Surname at birth (Former family name(s)) – Họ khai sinh: Khai họ khai sinh của bạn trong trường hợp họ đó khác với thông tin đã khai trên mục 1
3. First name (s) (Given name (s) – Tên (các tên): Khai tên hay các tên của bạn theo thông tin trên hộ chiếu ở mục 3 trong mẫu đơn xin thị thực Schengen.
4. Date of birth (day–month – year) – Ngày sinh: Khai ngày tháng năm sinh của bạn theo trật tự ngày/ tháng/ năm
5. Place of birth – Nơi sinh: Khai nơi sinh của bạn theo thông tin trên hộ chiếu
6. Country of birth – Quê hương: Tên quốc gia nơi bạn sinh ra
7. Current nationality – Quốc tịch hiện tại: Khai quốc tịch theo hộ chiếu
Nationality at birth – Quốc tịch khi sinh: Khai quốc tịch bạn có khi sinh. Chỉ khai mục này trong trường hợp hiện tại bạn không còn giữ quốc tịch này nữa. Và quốc tịch này chưa được khai trong mục Current nationality
Other nationalities – Quốc tịch khác: Khai quốc tịch khác nếu có
8. Sex – Giới tính: Đánh dấu vào mục phù hợp với giới tính của bạn
Male – Nữ
Female – Nam
9. Civil status – Tình trạng hôn nhân:
Single – Độc thân
Married – Kết hôn
Registered partnership – Kết đôi có đăng ký
Separated – Ly thân
Divorced – Ly hôn
Widow(er) – Góa phụ
Other (please specify) – Mối quan hệ khách (vui lòng ghi rõ)
10. Parental authority (in case of minors) / legal guardian (surname, first name, address, if different from applicant’s, telephone no., email address, and nationality) – Quyền của cha mẹ (trong trường hợp trẻ vị thành niên) / người giám hộ hợp pháp (họ, tên, địa chỉ, nếu khác với người nộp đơn, số điện thoại, địa chỉ email và quốc tịch)
11. National identity numberm where applicable – Số chứng minh nhân dân nếu có
12. Type of travel document – Lựa chọn loại hộ chiếu / giấy thông hành:
Ordinary passport – Hộ chiếu phổ thông
Diplomatic passport – Hộ chiếu ngoại giao
Service passport – Hộ chiếu dịch vụ
Official passport – Hộ chiếu công vụ
Special passport – Hộ chiếu đặc biệt
Other travel document (please specify) – Giấy thông hành khác (vui lòng ghi rõ)
Nếu bạn được cấp hộ chiếu phổ thông, bạn đánh dấu mục Ordinary passport.
13. Number of travel document – Số hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu điền thông tin như trên hộ chiếu
14. Date of issue – Thời gian cấp hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu ghi rõ thời gian được cấp hộ chiếu ban đầu (lưu ý không phải thời gian hộ chiếu của bạn được gia hạn)
15. Valid until – Thời gian hết hạn hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu ghi rõ thời gian hộ chiếu của bạn hết hạn, có tính tới thời gian hộ chiếu của bạn được gia hạn nếu có
16. Issued by (country) – Quốc gia cấp hộ chiếu/ giấy thông hành
17. Applicant’s home address and email address – Địa chỉ nhà và địa chỉ email của người nộp đơn
Telephone number(s) – Số điện thoại
18. Residence in a country other than the country of current nationality – Bạn đang cư trú tại một quốc gia khác với quốc tịch hiện tại không? Tick vào câu trả lời phù hợp.
No – Không
Yes. Residence permit or equivalent ………………… No. …………………….. Valid until……….. – Đúng. Giấy phép cư trú hoặc tương đương………..Số…..Có giá trị đến……….
19. Current occupation – Nghề nghiệp hiện tại: Về nguyên tắc, Yêu cầu điền nghề nghiệp hiện tại của bạn với chú thích rõ ràng ví dụ “về hưu”, “giám đốc thương mại”….Nếu bạn không nghề nghiệp, hãy điền “không nghề nghiệp”
20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment – Người sử dụng lao động (địa chỉ và số điện thoại người sử dụng lao động). Đối với học sinh ghi tên, địa chỉ cơ sở giáo dục.
Bộ hồ sơ sẽ quyết định đến 95% tỷ lệ đậu visa Hy Lạp của đương đơn. Để đảm bảo hồ sơ của bạn đủ mạnh từ đó nâng cao tỷ lệ đậu hãy tham khảo dịch vụ làm visa Hy Lạp của Visana.
Sử dụng dịch vụ làm visa Hy Lạp của Visana, chúng tôi cam kết:
Click ngay vào nút dưới đây để được Visana tư vấn tức thì!
21. Main purpose(s) of the journey – Mục đích chính của chuyến đi, chọn mục đích của bạn:
Tourism – Du lịch
Business – Công tác
Visiting family or friends – Thăm gia đình, bạn bè
Cultural – Văn hóa
Sports – Thể thao
Official visit – Chuyến thăm chính thức
Medical reasons – Lý do y tế
Study – Học tập
Transit – Quá cảnh
Airport transit – Quá cảnh sân bay
Other (please specify) – Mục đích khác (vui lòng nêu rõ)
22. Member State(s) of destination – (Các) Quốc gia Thành viên của điểm đến
23. Member State of first entry – Quốc gia thành viên nhập cảnh đầu tiên
24. Number of entries requested – Số lần nhập cảnh: Đánh dấu vào mục bạn mong muốn
Single entry – Nhập cảnh 1 lần
Two entries – Nhập cảnh 2 lần
Multiple entries – Nhập cảnh nhiều lần
25. Duration of the intended stay or transit – Thời gian dự kiến lưu trú hoặc quá cảnh
Indicate number of days – Hãy cho biết số ngày
26. Schengen visas issued during the past three years – Các thị thực Schengen được cấp trong 3 năm qua.
Yes. Date(s) of validity from ………………… to…..- Có, có hiệu lực từ ngày…..đến ngày…..
27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa – Dấu vân tay đã thu thập trước đây cho visa Schengen
Yes.………… Date, if known…..- Có, ghi rõ ngày lấy vân tay nếu biết
28. Entry permit for the final country of destination, where applicable – Giấy phép nhập cảnh cho quốc gia cuối cùng của điểm đến (nếu có)
Issued by ………………………………..Valid from…………………………until…………- Được cấp bởi…….Có hiệu lực từ ngày…..đến ngày…..
29. Intended date of arrival in the Schengen area – Ngày dự định vào khu vực Schengen
30. Intended date of departure from the Schengen area – Ngày dự định rời khỏi khu vực Schengen
* 31. Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s) – Họ và tên người mời tại các quốc gia thành viên. Nếu không có, điền tên các khách sạn hoặc nơi lưu trú tạm thời tại các quốc gia thành viên.
Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s) – Địa chỉ và địa chỉ email của người mời / khách sạn / nơi lưu trú tạm thời
Telephone and telefax – Số điện thoại và số fax
*32. Name and address of inviting company/organisation – Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời
Telephone and telefax of company/organisation – Số điện thoại và số fax của công ty/tổ chức
Surname, first name, address, telephone, telefax, and e-mail address of contact person in company/organisation – Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, số fax, địa chỉ email của người bạn liên hệ trong công ty/ tổ chức
*33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered – Người tài trợ chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian lưu trú của đương đơn
by the applicant himself/herself – Bởi đương đơn
Means of support – Hình thức hỗ trợ:
Cash – Tiền mặt
Traveller’s cheques – Séc du lịch
Credit card – Thẻ tín dụng
Pre-paid accommodation – Chỗ ở trả trước
Pre-paid transport – Dịch vụ di chuyển trả trước
Other (please specify) – Hình thức khác (nêu rõ)
by a sponsor (host, company, organisation), please specify – Bởi một nhà tài trợ (chủ nhà, công ty, tổ chức)
…….referred to in field 31 or 32 – được đề cập trong mục 31 hoặc 32
…….other (please specify) – khác (nêu rõ)
Accommodation provided – Cung cấp chỗ ở
All expenses covered during the stay – Tất cả chi phí bao gồm cả nơi nghỉ ngơi
Pre-paid transport – Phương tiện di chuyển trả trước
34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen – Thông tin cá nhân liên quan đến công dân thuộc khối Liên minh châu Âu, EEA hoặc CH
Surname – Họ
First name(s) – Tên
Date of birth – Ngày sinh
Nationality – Quốc tịch
Number of travel document or ID card – Số giấy thông hành hoặc CMND
35. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen – Mối quan hệ với công dân thuộc khối Liên minh Châu Âu, EEA hoặc CH
spouse – vợ chồng
child – con
grandchild – cháu
dependent ascendant – con cháu phụ thuộc
36. Place and date – Địa điểm và ngày tháng: Ghi địa điểm và thời gian ngày bạn điền tờ khai xin cấp thị thực, kể cả trường hợp bạn khai trước khi đến nộp hồ sơ ở sứ quán
37. Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian) – Chữ ký (đối với trẻ vị thành niên, chữ ký của người có thẩm quyền của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp): Yêu cầu người xin cấp thị thực ký trên tờ khai chứ không phải một ai khác.
Nếu đương sự còn vị thành niên (chưa đến 18 tuổi), tờ khai xin cấp thị thực phải được người có thẩm quyền ký như cha, mẹ, người giám hộ và phải chứng minh được quan hệ qua giấy khai sinh.
Ở mục bên phải của tờ khai có các thông tin mà nhân viên sứ quán sẽ điền.
FOR OFFICIAL USE ONLY – Chỉ dành cho nhân viên
Date of application – Ngày nộp đơn
Visa application number – Số đơn xin thị thực
Application lodged at – Đơn nộp tại:
Embassy/consulate – Đại sứ quán/lãnh sự quán
CAC
Service provider – Đơn vị cung cấp dịch vụ
Commercial intermediary – Trung tâm tiếp nhận thị thực
Border – Vùng biên giới
Name – Tên
Other – Khác
File handled by – Hồ sơ được sử lý bởi:
Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ
Travel document – Giấy thông hành
Means of subsistence – Nghề nghiệp
Invitation – Lời mời
Means of transport – Phương tiện giao thông
TMI
Other: Khác
Visa decision – Quyết định cấp thị thực
Refused – Từ chối
Issued – Phê duyệt
Valid – Có giá trị
From – Từ
Until – Đến
Number of entries – Số lần nhập cảnh
1
2
Multiple – Nhiều
Number of days – Số ngày lưu trú
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về cách điền đơn xin visa Hy Lạp. Đây là tài liệu bắt buộc và đóng vai trò quan trọng trong việc visa của bạn có được duyệt hay không. Chính vì vậy bạn cần đảm bảo khai trung thực, không có sai sót và không gạch xóa khi khai.
Để yên tâm hơn bạn có thể tìm kiếm dịch vụ làm visa của các đơn vị uy tín. Các tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn khai đơn đảm bảo đúng, đủ và tăng tỷ lệ đậu visa. Liên hệ ngay tới số hotline 0968.354.027 của VISANA – Đơn vị làm visa trên 10 năm kinh nghiệm để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!
Visana - Đơn vị làm visa Hy Lạp uy tín với kinh nghiệm trên 10 năm, chuyên “trị” các bộ hồ sơ khó, khẩn với tỷ lệ đậu cao.
Để lại thông tin bằng cách click vào nút dưới đây để được các chuyên viên giàu kinh nghiệm của Visana hỗ trợ tư vấn ngay!
Châu Á
Châu Âu
Châu Mỹ
Châu Úc
Châu Phi
19/12/2023
07/06/2024
25/06/2019
17/07/2019
23/09/2019
Cập nhật: 27/03/2024
Cập nhật: 23/10/2024
Visana cam kết:
Điền thông tin → nhận BÁO GIÁ + TƯ VẤN HỒ SƠ + THỦ TỤC A-Z từ chuyên gia Visana.
Điền thông tin → nhận BÁO GIÁ + TƯ VẤN HỒ SƠ + THỦ TỤC A-Z từ chuyên gia Visana
Điền thông tin → nhận TƯ VẤN & BÁO GIÁ tức thì từ Visana.