Hướng dẫn điền mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Visana | Cập nhật vào 29/11/2024

Đơn xin cấp visa Hàn Quốc (hay còn gọi là form xin visa Hàn Quốc, hãy tờ khai xin visa Hàn Quốc) là loại giấy tờ bắt buộc khi chuẩn bị hồ sơ xin visa đi xứ sở kim chi. Vậy làm sao để điền đúng, đủ và logic các trường thông tin trên đơn này. Hãy xem hướng dẫn của VISANA nhé bạn.

Điền đơn xin visa Hàn Quốc không khó nếu như bạn đảm bảo được tính logic và tương thích giữa các thông tin khai và các thông tin chi tiết trong hồ sơ đã chuẩn bị. Nếu không thể đảm bảo, bạn nên tìm tư vấn của các đơn vị dịch vụ visa như VISANA để tránh lo âu thấp thỏm vì những vấn đề liên quan đến tờ khai.

Chúng tôi luôn đảm bảo về tính nhất quán trong bộ hồ sơ và form khai visa, bởi vì chúng tôi đã xây dựng được chu trình xử  lý visa Hàn Quốc với 4 khâu chuyên môn khép kín bao gồm:

  1. Tư vấn sơ bộ ban đầu
  2. Thẩm định chuyên sâu
  3. Chuẩn bị hồ sơ và khai form
  4. Nộp hồ sơ và nhận kết quả.

Gọi cho chúng tôi theo số hotline  090.2200.454 (Văn phòng Hồ Chí Minh), hoặc 0968.354.027 (Văn phòng Hà Nội), hoặc để lại thông tin để được tư vấn tức thì!

YÊU CẦU TƯ VẤN VISA HÀN QUỐC

Còn nếu bạn tự tin với khả năng khai visa của mình, hãy tham khảo hướng dẫn dưới đây nhé.

Những lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc

Trước khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, để tránh những lỗi sai không đáng có, bạn cần lưu ý một số vấn đề như sau:

  • Chỉ dùng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu đơn, với những bạn không biết ngoại ngữ có thể nhờ người khai form hộ
  • Bạn cần dán ảnh có kích thước 3,5×4,5cm. Lưu ý, ảnh phải chụp cách thời điểm nộp hồ sơ không quá 3 tháng, nền trắng, không đeo kính, để tóc rối hay không lộ tai khi chụp ảnh, không chấp nhận ảnh scan hay sai kích thước
  • Việc sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải theo thứ tự, tờ khai xin visa nên để ngoài cùng. Việc này rất quan trọng vì thể hiện rằng bạn tự tin với hồ sơ của mình và khi phỏng vấn bạn cũng không làm khó nhân viên của Đại Sứ Quán

👉 Tham khảo thêm những hồ sơ cần chuẩn bị khi xin visa Hàn Quốc tại đây.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc

Để viết tờ khai xin visa Hàn Quốc, trước tiên bạn phải tại mẫu đơn theo đường link sau:

Download mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Hiện nay chỉ có một mẫu đơn duy nhất theo quy định của ĐSQ Hàn Quốc, tránh điền sai mẫu đơn sẽ ảnh hưởng đến kết quả xin visa Hàn Quốc. Trong đơn visa đi Hàn Quốc có 10 mục với thứ tự như sau:

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

Mục 12: Cam kết (Declaration)

Dưới đây là hướng dẫn điền thông tin chi tiết cho từng mục:

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

Điền đơn xin visa du lịch Hàn Quốc visana

Mục này được điền như sau:

1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu

  • Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu
  • Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu

1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống

1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ ]

1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn heo định dạng năm/tháng/ngày, ví dụ 1989/01/24

1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam

1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam

1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân

1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………)

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)

  • Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
  • Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày

Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa của mình.

2.2 Status of Stay: Loại visa.

Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.

FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

Điền đơn xin visa du lịch Hàn Quốc visana2

3.1. Passport Type: Loại hộ chiếu

Tích vào các ô tương ứng:

  • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
  • Official: Hộ chiếu công vụ
  • Regular: Hộ chiếu phổ thông
  • Other: Loại khác, ghi rõ loại hộ chiếu tại mục If ‘Other’, please provide details (………………..)

3.2. Passport No.: Số hộ chiếu

3.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu, điền VIETNAM

3.4. Place of Issue:Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh

3.5. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Chẳng hạn 2017/07/19

3.6. Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, tương tự điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)

3.7. Does the applicant have any other valid passport?: Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin vào phần If ‘Yes’, please provide details

  • a) Passport Type: Loại hộ chiếu
    • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
    • Official: Hộ chiếu công vụ
    • Regular: Hộ chiếu phổ thông
    • Other: Loại khác
  • b) Passport No.: Số hộ chiếu
  • c) Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
  • d) Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

4.1 Home country address of the applicant: Địa chỉ trong hộ khẩu

4.2. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)

4.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động hoặc 

       Telephone No.: Số điện thoại cố định

4.4. Email: Địa chỉ email

4.5. Emergency Contact Number: Thông tin liên lạc trong trường hợp khẩn cấp

  • a) Full name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh
  • b) Country of Residence: Quốc tịch của người đó
  • c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ
  • d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ

Bạn đang bận rộn và không có thời gian chuẩn bị hồ sơ xin visa? VISANA sẽ đồng hành cùng bạn. Dịch vụ trọn gói của chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

YÊU CẦU TƯ VẤN VISA HÀN QUỐC

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:

  • Married [ ]: Đã kết hôn
  • Divorced [ ]: Ly hôn
  • Single [ ]: Độc thân

5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn 

If “Married” please provide details of the spouse: Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.

  • a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
  • b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
  • c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
  • d) Nationality: Quốc tịch
  • e) Residential Address: Địa chỉ cư trú
  • f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ

5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?

  • No [Không]
  • Yes [Có]
  • Số người con […]

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn: 

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học
  • High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3
  • Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

6.2 Name of school: Tên trường học

6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường  học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

Điền đơn xin visa du lịch Hàn Quốc visana1

7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?

Tích vào mục tương ứng:

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Nhân viên công ty
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, sinh viên
  • Retired: Đã nghỉ hưu
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp

  • a) Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/Cơ quan/Trường học
  • b) Position/Course: Chức vụ/Khóa học
  • c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học
  • d) Telephone No.: Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm:

  • Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
  • Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
  • Medical Tourism: Du lịch kết hợp chữa bệnh
  • Business Trip: Thương mại
  • Study/Training: Du học/Đào tạo
  • Work: Làm việc
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
  • Marriage Migrant: Kết hôn
  • Diplomatic/Official: Ngoại giao/Công vụ
  • Other: Khác và điền thông tin vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến

8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh 

8.4. Address in Korea (including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

8.5. Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)

8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? 

  • Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có đồng thời điền:
  • Số lần trong phần (….) times
  • Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi
  • Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) ~ (yyyy/mm/đ)

8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?:  Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? 

  • Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
  • Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi
  • Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày

8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không? 

  • Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền các thông tin theo bảng:
    • Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
    • Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
    • Nationality: Quốc tịch
    • Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
    • Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? 

  • Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết vào bảng:
    • Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
    • Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
    • Nationality: Quốc tịch
    • Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
    • Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

Bạn không tự tin về khả năng ngoại ngữ của mình? Bạn lo sợ sẽ có sai sót xảy ra trong quá trình điền đơn xin visa ảnh hưởng đến tỷ lệ đậu visa của mình? Hãy để Visana sẽ đồng hành cùng bạn. Dịch vụ trọn gói của chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

YÊU CẦU TƯ VẤN VISA HÀN QUỐC

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

Điền đơn xin visa du lịch Hàn Quốc visana4

9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?

Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin vào mục 

  • a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người mời hoặc tổ chức mời
  • b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức
  • c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn
  • d) Address: Địa chỉ
  • e) Phone No.: Số điện thoại

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

10.1. Estimated travel costs (in US dollar): Kinh phí dự kiến (USD)

10.2.  Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai là người trả phí cho chuyến du lịch của bạn?

  • a) Name of Person/Organization (Company): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
  • b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
  • c) Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
  • d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Có ai hỗ trợ bạn điền đơn không?

  • Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết người điền hộ:
    • Full Name: Tên đầy đủ của người đó
    • Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
    • Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
    • Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn

Mục 12: Cam kết (Declaration)

Điền đơn xin visa du lịch Hàn Quốc visana5

Tại mục DATE OF APPLICATION bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn (yyyy/mm/dd) viết đơn, tại mục APPLICANT NAME bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn. 

Lưu ý, bạn cần ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi điền thông tin đầy đủ bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.

Trên đây, chúng tôi đã hướng dẫn bạn điền vào mẫu đơn xin visa Hàn Quốc một cách chi tiết nhất. Nếu bạn đã có kế hoạch cho một chuyến đi tuyệt vời, đừng chần chừ mà liên hệ ngay tới Visana để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn làm visa Hàn Quốc với tỷ lệ đậu lên tới 98%, chúc bạn có một chuyến đi tuyệt vời!

Việc điền tờ khai và chuẩn bị hồ sơ có khiến bạn tốn nhiều thời gian và công sức không?

Nói KHÔNG với hồ sơ và thủ tục phức tạp bằng cách sử dụng dịch vụ visa Hàn Quốc trọn gói với tỉ lệ đậu lên tới 99,8%.

Đến với VISANA, mọi yêu cầu đều được lắng nghe, phân tích và đưa ra giải pháp phù hợp. Chuyên viên VISANA sẽ làm hài lòng bạn ngay từ những câu thoại đầu tiên.

Gọi VISANA theo số hotline  090.2200.454 (Văn phòng Hồ Chí Minh), hoặc 0968.354.027 (Văn phòng Hà Nội), hoặc để lại thông tin để được trải nghiệm dịch vụ visa uy tín!

 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VISA HÀN QUỐC
header Hà Nội
header Hồ Chí Minh
header Zalo
header Messenger

Điền form để được tư vấn xin visa Hàn Quốc

Mọi bộ hồ sơ đều có điểm sáng và điểm tối. VISANA sẽ giúp bạn làm mờ điểm tối và nâng tầm điểm sáng.

Chúng tôi cam kết:

Yêu cầu Tư vấn xin Visa Mozambique

Đăng ký Tư vấn xin visa [vnb_country]

Đăng ký Dịch vụ Chứng minh tài chính

Đăng ký Bảo hiểm du lịch quốc tế

Đăng ký Tư vấn 1-1 xin Visa [vnb_country]

Đăng ký Dịch công chứng hồ sơ xin visa [vnb_country]

Đăng ký Tư vấn xin Visa Canada

Đăng ký Tư vấn xin Visa Úc

Đăng ký Tư vấn xin Visa Đức

Đăng ký Tư vấn xin Visa Tây Ban Nha

Đăng ký Tư vấn xin Visa Hàn Quốc

Đăng ký Tư vấn xin Visa Nga

Đăng ký Tư vấn xin Visa New Zealand

Yêu cầu Tư vấn xin Visa Châu Âu

Yêu cầu Chuyển Visa Canada sang
Hộ chiếu mới

Yêu cầu Chuyển Visa Hàn Quốc sang
Hộ chiếu mới

Yêu cầu tư vấn dịch vụ visa trọn gói

Yêu cầu Chuyển Visa Úc sang
Hộ chiếu mới

Yêu cầu Chuyển Visa từ Hộ chiếu cũ sang
Hộ chiếu mới

Đăng ký Tư vấn visa Multiple Nhật Bản

Yêu cầu Tư vấn xin Visa Công tác

Yêu cầu Tư vấn xin Visa Châu Âu

Đăng ký Tư vấn dịch vụ làm Hộ chiếu

YÊU CẦU TƯ VẤN LÀM HỘ CHIẾU

Nếu bạn không có thời gian để đăng ký và chuẩn bị hồ sơ, liên hệ ngay với Visana để nhận hỗ trợ từ dịch vụ làm hộ chiếu online nhanh chóng.

Yêu cầu báo giá HPHLS Malaysia

Điền thông tin → nhận BÁO GIÁ  + TƯ VẤN HỒ SƠ + THỦ TỤC A-Z  từ chuyên gia Visana.

Yêu cầu báo giá HPHLS Trung Quốc

Điền thông tin → nhận BÁO GIÁ  + TƯ VẤN HỒ SƠ + THỦ TỤC A-Z  từ chuyên gia Visana

Đăng ký Tư vấn xin Visa Pháp

Đăng ký Tư vấn làm Thẻ tạm trú

Đăng ký tư vấn

Điền thông tin → nhận BÁO GIÁ  + TƯ VẤN HỒ SƠ + THỦ TỤC A-Z  từ chuyên gia Visana.

Đăng ký tư vấn gia hạn visa Việt Nam

Điền thông tin → nhận TƯ VẤN & BÁO GIÁ tức thì từ Visana.

Yêu cầu báo giá Hợp pháp hóa lãnh sự